Characters remaining: 500/500
Translation

đông đảo

Academic
Friendly

Từ "đông đảo" trong tiếng Việt được dùng để chỉ một nhóm người, thường nhiều người, trong đó có thể bao gồm nhiều tầng lớp khác nhau. Từ này mang nghĩa tích cực, thể hiện sự phong phú, đa dạng đông đúc.

Định nghĩa: - "Đông đảo" có nghĩa số lượng lớn đa dạng, thường được dùng để mô tả một tập thể hoặc nhóm người tham gia vào một hoạt động nào đó.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Trong buổi hòa nhạc, khán giả đã đến rất đông đảo." - (Ý nghĩa: Nhiều người đã đến xem buổi hòa nhạc.)

Biến thể của từ: - "Đông người": Từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng ít nhấn mạnh về sự đa dạng. - "Đông đúc": Thường dùng để mô tả sự chật chội về không gian, dụ: "Chợ hôm nay rất đông đúc."

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Nhiều: số lượng lớn, nhưng không nhất thiết phải sự đa dạng như "đông đảo". - Quá đông: Nhấn mạnh vào việc quá nhiều người, có thể tạo cảm giác chật chội. - Tham gia đông đảo: cụm từ thể hiện sự tham gia mạnh mẽ của nhiều người.

Lưu ý: - "Đông đảo" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự kiện, hoạt động cộng đồng, hoặc các cuộc tụ tập lớn. - Cần phân biệt với những từ mang nghĩa tiêu cực hơn như "đông đúc" khi nói về tình trạng chật chội, khó chịu.

  1. tt. Đông người thuộc nhiều tầng lớp khác nhau: Đông đảo quần chúng tham gia lực lượng đông đảo.

Comments and discussion on the word "đông đảo"